Là dòng sản phẩm có khả năng truyền tải tốc độ động cơ nhanh, định hướng network mở, hỗ trợ nhận diện chương trình thích hợp. Đồng thời tích hợp công giao tiếp, thông tin và điều khiển.
Thông số kỹ thuật :
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 55 độ C |
Nhiệt độ lưu trữ | 25 to +70˚C |
Độ ẩm: | 20 đến 95% |
Độc cho chịu được | dưới 2000m |
Chống ăn mòn | khí ga, chất hữu cơ phân hủy |
Mã hàng | Bộ nhớ chương trình | CPU | Bộ nhớ I/O |
NP1PS-32 | 32,768 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-74 | 75,776 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-117 | 119,808 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-32R | 32,768 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-74R | 75,776 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PS-117R | 119,808 steps | 32-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PH-08 | 8,192 steps | 16-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
NP1PH-16 | 16,384 steps | 16-bit | 512 words (Max. 8192 points) |
Mã hàng | Nguồn cung cấp | Dòng điện ngõ ra |
NP1S-22 | 100 – 120V AC/200 – 240V AC | 0 – 1.46A |
NP1S-91 | 100 – 120V AC | 0 – 0.625A |
NP1S-81 | 200 – 240V AC | 0 – 0.625A |
NP1S-42 | 24V DC | 0 – 1.46A |
Mã hàng | Số slot | Số module tối đa gắn vào (không gồm nguồn cung cấp) |
NP1BS-06 | 6 | 6 |
NP1BS-08 | 8 | 8 |
NP1BS-11 | 11 | 11 |
NP1BS-13 | 13 | 13 |
NP1BP-13 | 13 | 13 |
NP1BS-08S | 8 | 8 |
NP1BS-11S | 11 | 11 |
NP1BS-13S | 13 | 13 |
NP1BP-13S | 13 | 13 |
Bản quyền thuộc về: 789club game bài đổi thưởng - 789CLUB GAME BÀI ĐỔI THƯỞNG
Email: [email protected]
MST: 03166661380
Hotline: 0908700015
Đăng ký Email từ TNT để nhận những thông tin và báo giá mới nhất từ chúng tôi !